Trung tâm GDTX tỉnh Đồng Nai hiện có 3 loại hình đào tạo:
1. Các lớp THPT (GDTX):
Bao gồm 3 khối lớp 10, 11, 12 với gần 900 học viên
2. Các lớp Chuyên đề:
TT
|
Tên lớp
|
Số lượng lớp
|
Số lượng HV
|
Đơn vị liên kết
|
1
|
Lớp Hòa giải thương mại
|
01
|
70
|
Văn phòng Luật sư Tỉnh
|
2
|
Bảo vệ môi trường trong kinh doanh xăng dầu
|
02
|
97
|
Phòng Tài nguyên môi trường Biên Hòa
|
3
|
Đánh giá ngoài
|
01
|
65
|
Phòng Khảo thí
Sở GD&ĐT Đồng Nai
|
4
|
Tập huấn chuyên đề
|
01
|
150
|
Ban Dân tộc tỉnh Đồng Nai
|
5
|
Tập huấn phần mềm
|
02
|
135
|
Sở Y Tế Đồng Nai
|
6
|
Tập huấn nghiệp vụ
|
01
|
73
|
Sở Công thương Đồng Nai
|
7
|
Tập huấn phần mềm 2.0
|
01
|
65
|
Văn phòng UBND tỉnh Đồng Nai
|
8
|
Đào tạo bồi dưỡng lãnh đạo cấp phòng
|
01
|
80
|
Sở Nội vụ tỉnh Đồng Nai
|
9
|
Chuyên viên chính
|
01
|
85
|
Sở Nội vụ tỉnh Đồng Nai
|
Tổng
|
11
|
820
|
|
3. Các lớp liên kết Đại học và THCN hiện có:
TT
|
Trường Đào tạo & cấp bằng
|
TT Lớp
|
Ngành học
|
Học tại
|
Trúng tuyển
|
Năm học
|
Sỉ
sổ hiện nay
|
Đang thực hiện
|
|
|
1
|
ĐH ĐÀ LẠT
|
1
|
Luật K36
|
Trung tâm
|
78
|
2012-2016
|
52
|
HK 9
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Luật K37
|
Trung tâm
|
83
|
2013-2017
|
46
|
HK 8
|
|
3
|
Luật K38
|
Trung tâm
|
109
|
2014-2018
|
61
|
HK 6
|
|
|
4
|
Luật K39
|
Trung Tâm
|
78
|
2015-2019
|
70
|
HK 4
|
|
2
|
ĐH
NÔNG - LÂM
TP. HCM
|
5
|
BÁC SĨ THÚ Y
|
Trung tâm
|
69
|
2014-2019
|
48
|
HK 6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Chăn nuôi K3
|
TTDN Xuân Lộc
|
59
|
2011-2015
|
40
|
HK 9
|
|
3
|
ĐH
TÂY NGUYÊN
|
7
|
BÁC SĨ THÚ Y K2
|
TTDN Định Quán
|
83
|
2011-2016
|
51
|
HK 9
|
|
4
|
ĐH TRÀ VINH
|
8
|
Luật học K1
|
GDTX Long Khánh
|
114
|
2012-2016
|
89
|
HK 8
|
|
|
9
|
Kế toán VB2
|
GDTX Xuân Lộc
|
35
|
2013-2015
|
32
|
HK 7
|
|
TT
|
Trường Đào tạo & cấp bằng
|
TT Lớp
|
Ngành học
|
Học tại
|
Trúng tuyển
|
Năm học
|
Sỉ
sổ hiện nay
|
Đang thực hiện
|
|
|
5
|
ĐH
LAO ĐỘNG - XÃ HỘI (CS II)
|
10
|
Công tác Xã hội K1
|
Trung tâm
|
87
|
2013-2017
|
68
|
HK 8
|
|
6
|
ĐH KINH TẾ - LUẬT TP.HCM
|
11
|
Luật - Dân sự VB2 B15503
|
|
62
|
2016-2019
|
62
|
HK1
|
|
12
|
Luật - Dân sự VB2 B13503
|
Trung tâm
|
112
|
2014-2017
|
84
|
HK 5
|
|
13
|
Luật - Dân sự VB2 B13504
|
Trung tâm
|
84
|
2015-2018
|
84
|
HK 3
|
|
7
|
ĐH MỞ HÀ NỘI
|
14
|
E- Learning
|
Trung Tâm
|
25
|
2015-2019
|
90
|
HK 4
|
|
8
|
ĐH HUẾ
|
15
|
Luật từ xa
|
|
40
|
2016-2020
|
10
|
HK1
|
|
9
|
ĐH MỞ TP.HCM
|
16
|
Luật KT
|
Nhơn Trạch
|
84
|
2014-2018
|
84
|
HK8
|
|
17
|
Luật KT VB2
|
14
|
2014-2018
|
14
|
|
18
|
Luật KT
|
Xuân Lộc
|
47
|
2015-2019
|
47
|
HK 5
|
|
TỔNG SỐ HV, SV
|
1263
|
|
1032
|
|
|